
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin B6 Hợp chất: PyrIDoxin HCl 100mg/ml |
VD-19564-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
2 |
CimetIDin Kabi 300 Hợp chất: CimetIDin (dưới dạng CimetIDin HCl) 300mg/2ml |
VD-19565-13 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định |
3 |
Vitamin B12 1000 mcg/1ml Hợp chất: Cyanocobalamin 1000 mcg/ml |
VD-19563-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
4 |
Spiramycin 1,5 M.I.U Hợp chất: Spiramycin 1.500.000 IU |
VD-19561-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
5 |
Piracetam Hợp chất: Piracetam 1g/5ml |
VD-19560-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
6 |
Paracetamol Hợp chất: Paracetamol 500 mg |
VD-19559-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
7 |
Ofloxacin 0,3% Hợp chất: Ofloxacin 15mg/5ml |
VD-19558-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
8 |
Nước cất tiêm 5 ml Hợp chất: Nước cất pha tiêm 5 ml |
VD-19557-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
9 |
Nước cất tiêm 2ml Hợp chất: Nước cất tiêm 2 ml |
VD-19556-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
10 |
Kali ClorID Kabi 10% Hợp chất: Kali clorID 1g/10ml |
VD-19566-13 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định |