
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Statinrosu 20 Hợp chất: Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg |
VD-19646-13 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
2 |
Smec - Meyer Hợp chất: Diosmectit 3g |
VD-19645-13 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
3 |
Meyervita Hợp chất: Thiamin mononitrat 50 mg; PyrIDoxin HCl 5 mg; Calci pantothenat 20 mg; Riboflavin 20 mg; NicotinamID 50 mg |
VD-19644-13 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
4 |
Meyerlapril 5 Hợp chất: Enalapril maleat 5 mg |
VD-19643-13 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
5 |
Esoprazol Hợp chất: Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesium dihydrat) 20 mg |
VD-19642-13 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
6 |
Beco-Arginine Hợp chất: Arginin hydroclorID 200 mg |
VD-19641-13 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
7 |
Aciclovir Hợp chất: Aciclovir 200 mg |
VD-19639-13 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
8 |
Tanagimax Hợp chất: Arginin hydroclorID 400 mg |
VD-19638-13 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh |
9 |
FranvitC.Ex 500 mg Hợp chất: AcID ascorbic 500 mg |
VD-19637-13 | Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam | Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh |
10 |
Simvastatin 20 mg Hợp chất: Simvastatin 20mg |
VD-19636-13 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |