Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Meyerlapril 5 | |
| Tên thương mại | Meyerlapril 5 |
| Hợp chất | Enalapril maleat 5 mg |
| QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-19643-13 |
| DOT | 141 |
| Tên Nhà SX | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
| Địa chỉ NSX | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
| Ngày cấp | 09/10/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 240/QĐ-QLD |

