
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Nerazzu Hợp chất: Losartan kali 50mg |
VD-19665-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
2 |
Cuellar Hợp chất: Ursodeoxycholic acID 150mg |
VD-19654-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
3 |
ClipoxID-300 Hợp chất: Calcium lactat pentahydrat 300mg |
VD-19652-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
4 |
Repamax P Hợp chất: Paracetamol 500mg |
VD-19651-13 | Công ty Roussel Việt Nam | Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương |
5 |
Rinedif Hợp chất: Cefdinir 300mg |
VD-19650-13 | Công ty liên doanh TNHH Farmapex Tranet | 36 Đại lộ Hữu nghị, Khu công nghiệp Việt NAM-Singapore- huyện Thuận An- Bình Dương |
6 |
Davyca-F Hợp chất: Pregabalin 150mg |
VD-19655-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
7 |
Corneil-5 Hợp chất: Bisoprolol fumarat 5mg |
VD-19653-13 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |
8 |
Nozasul Hợp chất: Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1g |
VD-19649-13 | Công ty liên doanh TNHH Farmapex Tranet | 36 Đại lộ Hữu nghị, Khu công nghiệp Việt NAM-Singapore- huyện Thuận An- Bình Dương |
9 |
Emixorat Hợp chất: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g |
VD-19648-13 | Công ty liên doanh TNHH Farmapex Tranet | 36 Đại lộ Hữu nghị, Khu công nghiệp Việt NAM-Singapore- huyện Thuận An- Bình Dương |
10 |
Topmaxsill Hợp chất: Terpin hydrat 100 mg; Dextromethorphan HBr 5mg |
VD-19647-13 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |