
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Atelin 500 Hợp chất: Cholin alfoscerat 500mg/2ml |
VD-19685-13 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định |
2 |
Atelin 1000 Hợp chất: Cholin alfoscerat 1000mg/4ml |
VD-19684-13 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định |
3 |
Piracetam 800 Hợp chất: Piracetam 800 mg |
VD-19687-13 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Varucefa Hợp chất: Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g |
VD-19683-13 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
5 |
SP CeftazIDime Hợp chất: CeftazIDim (dưới dạng hỗn hợp CeftazIDim pentahydrat và Natri carbonat) 1g |
VD-19682-13 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
6 |
Shintovas Hợp chất: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg |
VD-19681-13 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
7 |
Shintovas Hợp chất: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg |
VD-19680-13 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
8 |
Newhot Hợp chất: Methyl salicylat 1,5 g; Menthol 1,0 g; Camphor 0,1 g |
VD-19679-13 | Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam | 300C Nguyễn Thông, quận Bình Thủy, Cần Thơ |
9 |
Newgi 5 Hợp chất: Benzoyl peroxIDe hydrous 50 mg |
VD-19677-13 | Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam | 300C Nguyễn Thông, quận Bình Thủy, Cần Thơ |
10 |
Newgifar Hợp chất: Ketoconazol 2% |
VD-19678-13 | Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam | 300C Nguyễn Thông, quận Bình Thủy, Cần Thơ |