
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Cendocold - Trẻ em Hợp chất: Paracetamol 250 mg; Loratadin 2,5 mg |
VD-19701-13 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự , Đà Nẵng |
2 |
Ketosan-cap Hợp chất: Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarat) 1 mg |
VD-19695-13 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
3 |
Meloxicam Stada 15 mg Hợp chất: Meloxicam 15 mg |
VD-19694-13 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM |
4 |
Azicine 250 mg Hợp chất: Azithromycin ( dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250 mg |
VD-19693-13 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM |
5 |
Amlodipin Stada 5 mg Hợp chất: Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5 mg |
VD-19692-13 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Rosuvastatin Stada 20 mg Hợp chất: Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg |
VD-19691-13 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Rosuvastatin Stada 10 mg Hợp chất: Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10 mg |
VD-19690-13 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Vitaneurin Hợp chất: Fursultiamin 50 mg; PyrIDoxin HCl 250 mg; Cyanocobalamin 0,25 mg |
VD-19689-13 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
9 |
RisperIDon 2 Hợp chất: RisperIDon 2 mg |
VD-19688-13 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Meshanon 60mg Hợp chất: PyrIDostigmin bromID 60 mg |
VD-19686-13 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |