Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Rosuvastatin Stada 10 mg | |
| Tên thương mại | Rosuvastatin Stada 10 mg |
| Hợp chất | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10 mg |
| QDDG | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-19690-13 |
| DOT | 141 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
| Địa chỉ NSX | Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
| Ngày cấp | 09/10/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 240/QĐ-QLD |

