Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                    
                                         Siro ho TW3 Hợp chất: Mỗi chai 30ml chứa: Dextromethorphan hydrobromID 30mg; Clorpheniramin maleat 7,98mg; Amoni clorID 300mg; Guaifenesin 300mg  | 
                                VD-27104-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam | 
| 2 | 
                                    
                                         Dưỡng tâm an thần TW3 Hợp chất: Hoài sơn 183mg; Cao đặc hỗn hợp dược liệu 180mg (tương đương: Liên nhục 175mg; Bá tử nhân 91 mg; Lá vông nem 91 mg; Long nhãn 91 mg; Tang diệp 91mg; Toan táo nhân 91 mg; Liên tâm 15mg)  | 
                                VD-27103-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam | 
| 3 | 
                                    
                                         Bổ thận dương TW3 Hợp chất: Mỗi viên chứa: Hoài sơn 154mg; Khiếm thực 154mg; Phụ tử chế 38mg; Quế 38mg; Cao đặc dược liệu 260mg (tương đương: Thục địa 308mg; Táo chua 154mg; Thạch hộc 115mg; Tỳ giải 77mg)  | 
                                VD-27102-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam | 
| 4 | 
                                    
                                         Bổ phế TW3 chỉ khái lộ Hợp chất: Mỗi chai 125ml chứa Bách bộ 6,25g; Tỳ bà diệp 3,25g; Cát cánh 2,008g; Bán hạ 1,875g; Tang bạch bì 1,875g; Bạc hà 1,666g; Mơ muối 1,406; Thiên môn đông 1,208g; Bạch linh 0,9g; Ma hoàng 0,656g; Cam thảo 0,59 1g; Phèn chua 0,208g; Tinh dầu Bạc hà 0,05g  | 
                                VD-27101-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam | 
| 5 | 
                                    
                                         Tranbleed 500 Hợp chất: Tranexamic acID 500 mg  | 
                                VD-27100-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam | 
| 6 | 
                                    
                                         Tovecor 5 Hợp chất: Perindopril arginin 5mg  | 
                                VD-27099-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam | 
| 7 | 
                                    
                                         Tolzartan plus Hợp chất: Valsartan 160 mg; HydroclorothiazID 12,5 mg  | 
                                VD-27098-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam | 
| 8 | 
                                    
                                         ThalIDomID 100 Hợp chất: ThalIDomID 100 mg  | 
                                VD-27097-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam | 
| 9 | 
                                    
                                         Pomonolac Hợp chất: Mỗi 15 g thuốc mỡ chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,75 mg  | 
                                VD-27096-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam | 
| 10 | 
                                    
                                         Nước cất pha tiêm 8ml Hợp chất: Nước cất pha tiêm 8 ml  | 
                                VD-27095-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam | 

