Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                    
                                         Parocontin F Hợp chất: Paracetamol 500mg; Methocarbamol 400mg  | 
                                VD-27064-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam | 
| 2 | 
                                    
                                         No-panes Hợp chất: Drotaverin HCl 40mg  | 
                                VD-27063-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam | 
| 3 | 
                                    
                                         Mityus Hợp chất: FurosemID 20mg; Spironolacton 50mg  | 
                                VD-27062-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam | 
| 4 | 
                                    
                                         Magnes-B6 Hợp chất: Magnesi lactat dihydrat 470mg; PyrIDoxin hydroclorID 5mg  | 
                                VD-27061-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam | 
| 5 | 
                                    
                                         Loratadin 10mg Hợp chất: Loratadin 10mg  | 
                                VD-27060-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam | 
| 6 | 
                                    
                                         Bromhexin 8mg Hợp chất: Bromhexin hydroclorID 8mg  | 
                                VD-27059-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam | 
| 7 | 
                                    
                                         Auclanityl 875/125mg Hợp chất: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; AcID Clavulanic (dưới dạng Potassium Clavulanat kết hợp với Avicel) 125ng  | 
                                VD-27058-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam | 
| 8 | 
                                    
                                         Auclanityl 562,5mg Hợp chất: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; AcID Clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate kết hợp với Avicel) 62,5mg  | 
                                VD-27057-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam | 
| 9 | 
                                    
                                         Acetylcystein 200mg Hợp chất: Acetyleystein 200mg  | 
                                VD-27056-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam | 
| 10 | 
                                    
                                         Jkyzamo Hợp chất: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Bromhexin hydroclorID 8 mg  | 
                                VD-27055-17 | Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tamy (Đ/c: Nhà liền kề 9- Khu Teco, P. Quang Trung, TP. Vinh, Tỉnh Nghệ An - Việt Nam). Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam | 

