Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                    
                                         Perolistin 3 MIU Hợp chất: Colistimethat natri 3.000.000 IU  | 
                                VD-27084-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam | 
| 2 | 
                                    
                                         Meropenem 1g Hợp chất: Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem trihydrat và natri carbonat) 1000mg  | 
                                VD-27083-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam | 
| 3 | 
                                    
                                         Melogesic Hợp chất: Mỗi 1,5ml chứa: Meloxicam 15mg  | 
                                VD-27082-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam | 
| 4 | 
                                    
                                         Lincomycin 500mg Hợp chất: Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorID) 500mg  | 
                                VD-27081-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam | 
| 5 | 
                                    
                                         Flypit 20 Hợp chất: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg  | 
                                VD-27080-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam | 
| 6 | 
                                    
                                         Firstlexin 250 DT. nay điều chỉnh thành “Firstlexin 250 DT.” Hợp chất: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg  | 
                                VD-27079-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam | 
| 7 | 
                                    
                                         Firstlexin 1000 DT. nay điều chỉnh thành “Firstlexin 1000 DT.”. Hợp chất: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 1000mg  | 
                                VD-27078-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam | 
| 8 | 
                                    
                                         Fabapoxim 200DT. nay điều chỉnh thành “Fabapoxim 200 DT.” Hợp chất: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg  | 
                                VD-27077-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam | 
| 9 | 
                                    
                                         Ciprofloxacin 500 Hợp chất: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorID) 500mg  | 
                                VD-27076-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam | 
| 10 | 
                                    
                                         Babytrim - New Hợp chất: Mỗi gói 1,5g chứa: Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg  | 
                                VD-27075-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam | 

