Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                    
                                         Meropenem 500mg Hợp chất: Meropenem (dưới dạng hỗn hợp meropenem trihydrat: natri carbonat 1:0,208) 500 mg  | 
                                VD-27144-17 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam | 
| 2 | 
                                    
                                         Ertapenem 1g Hợp chất: Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g  | 
                                VD-27143-17 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam | 
| 3 | 
                                    
                                         Doripenem 250mg Hợp chất: Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 250 mg  | 
                                VD-27142-17 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam | 
| 4 | 
                                    
                                         Clamogentin 1,2g Hợp chất: Hỗn hợp Amoxicilin natri và kali Clavulanat tương đương: Amoxicilin 1g; Clavulanic acID 0,2g  | 
                                VD-27141-17 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam | 
| 5 | 
                                    
                                         Benzylpenicilin 1.000.000 IU Hợp chất: Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin natri) 1.000.000 IU  | 
                                VD-27140-17 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam | 
| 6 | 
                                    
                                         Vipkan Hợp chất: Cao khô bạch quả (tương đương lá Bạch quả 2000mg) 40mg. nay điều chỉnh thành “Cao khô lá Bạch quả chuẩn hóa (tương đương lá Bạch quả 2000mg) 40mg”  | 
                                VD-27139-17 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam | 
| 7 | 
                                    
                                         Gerdnill Hợp chất: Flavoxate hydroclorID 200mg  | 
                                VD-27138-17 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam | 
| 8 | 
                                    
                                         Gadoxime 100 Hợp chất: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg  | 
                                VD-27137-17 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam | 
| 9 | 
                                    
                                         Fenbrat 200M Hợp chất: Fenofibrat 200mg. nay điều chỉnh thành “Fenofibrat micronised 200mg”.  | 
                                VD-27136-17 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam | 
| 10 | 
                                    
                                         Eprazinone Hợp chất: Eprazinon dihydroclorID 50mg  | 
                                VD-27135-17 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam | 

