Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                    
                                         Hoạt huyết dưỡng não Dutamginko Hợp chất: Mỗi viên chứa: Cao đặc Đinh lăng (tương đương 1,5g Đinh lăng) 150 mg; Cao khô lá Bạch quả (tương đương FlavonoID không dưới 1,2 mg) 5 mg  | 
                                VD-27163-17 | Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái | Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam | 
| 2 | 
                                    
                                         Tiêu độc Hợp chất: Mỗi viên chứa 220 mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương: Kim ngân hoa 0,25 g; Bồ công anh 0,25 g; Bạch linh 0,24 g; Hoàng lên 0,24 g; Hạ khô thảo 0,24 g; Ké đầu ngựa 0,24 g; Liên kiều 0,24 g  | 
                                VD-27166-17 | Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái | Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam | 
| 3 | 
                                    
                                         Pietram 10 Hợp chất: Mỗi lọ chứa: Piracetam 10g/50ml  | 
                                VD-27161-17 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam | 
| 4 | 
                                    
                                         Hepaur 5g Hợp chất: L-Ornithin L-Aspartat 5000mg/10ml  | 
                                VD-27162-17 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar | Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam | 
| 5 | 
                                    
                                         Vintanil 1000 Hợp chất: N-Acetyl- DL-Leucin 1000mg/10ml  | 
                                VD-27160-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam | 
| 6 | 
                                    
                                         Vinsolon Hợp chất: Methylprednisolon 4mg  | 
                                VD-27159-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam | 
| 7 | 
                                    
                                         Vinphatex 200 Hợp chất: CimetIDin (dưới dạng CimetIDin HCl) 200mg/2ml  | 
                                VD-27158-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam | 
| 8 | 
                                    
                                         Vinphacetam 1,2g Hợp chất: Mỗi ống 6ml chứa: Piracetam 1,2g  | 
                                VD-27157-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam | 
| 9 | 
                                    
                                         Vinluta 900 Hợp chất: Glutathion 900mg  | 
                                VD-27156-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam | 
| 10 | 
                                    
                                         Vincynon 500 Hợp chất: Mỗi ống 2ml chứa: Etamsylat 500mg  | 
                                VD-27155-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam | 

