Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                    
                                         Vincolin Hợp chất: Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg/2ml  | 
                                VD-27154-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam | 
| 2 | 
                                    
                                         Lincomycin Hợp chất: Mỗi ống 2ml chứa: Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 600mg  | 
                                VD-27153-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam | 
| 3 | 
                                    
                                         Dexamethasone Hợp chất: Mỗi ống 1ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg  | 
                                VD-27152-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam | 
| 4 | 
                                    
                                         Adrenalin Hợp chất: Mỗi ống 1ml chứa: Adrenalin 1mg  | 
                                VD-27151-17 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam | 
| 5 | 
                                    
                                         Vinsulin 2g/1g Hợp chất: Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 2g; Sulbactam 1g  | 
                                VD-27150-17 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam | 
| 6 | 
                                    
                                         Vinsulin 0,75g Hợp chất: Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 0,5g; Sulbactam 0,25g  | 
                                VD-27149-17 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam | 
| 7 | 
                                    
                                         Vicilothin 0,5g Hợp chất: Cefalothin (dưới dạng Cefalothin natri) 0,5g  | 
                                VD-27148-17 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam | 
| 8 | 
                                    
                                         Viciamox Hợp chất: Hỗn hợp Amoxicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ainoxicilin 1g; Sulbactam 0,5g  | 
                                VD-27147-17 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam | 
| 9 | 
                                    
                                         Vicefoxitin 1g Hợp chất: Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g  | 
                                VD-27146-17 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam | 
| 10 | 
                                    
                                         Vicefmix Hợp chất: Hỗn hợp Ticarcilin dinatri và kali clavulanat tương đương: Ticardlin 3g; AcID clavulanic 0,1g  | 
                                VD-27145-17 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam | 

