
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Liên tâm Hợp chất: Liên tâm |
VD-27193-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
2 |
Liên nhục Hợp chất: Liên nhục |
VD-27192-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
3 |
Ngũ vị tử Hợp chất: Ngũ vị tử |
VD-27197-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
4 |
Hoàng liên Hợp chất: Hoàng liên |
VD-27188-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
5 |
Liên kiều Hợp chất: Liên kiều |
VD-27191-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
6 |
Kim ngân hoa Hợp chất: Kim ngân hoa |
VD-27190-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
7 |
Huyền hồ phiến Hợp chất: Huyền hồ |
VD-27189-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
8 |
Hoàng cầm Hợp chất: Hoàng cầm |
VD-27187-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
9 |
Hoàng bá Hợp chất: Hoàng bá |
VD-27186-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
10 |
Herycef Hợp chất: Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sài hồ 428mg; Đương quy 428mg; Bạch thược 428mg; Bạch truật 428mg; Bạch linh 428mg; Cam thảo chích mật 343mg; Bạc hà 86mg; Gừng tươi 428mg) 480mg |
VD-27185-17 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |