Herycef |
Tên thương mại |
Herycef |
Hợp chất |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sài hồ 428mg; Đương quy 428mg; Bạch thược 428mg; Bạch truật 428mg; Bạch linh 428mg; Cam thảo chích mật 343mg; Bạc hà 86mg; Gừng tươi 428mg) 480mg |
QDDG |
Viên nén bao phim |
TC |
36 tháng |
HD |
0 |
HANSDK |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 60 viên; hộp 1 lọ 100 viên |
Số đăng kí thuốc |
VD-27185-17 |
DOT |
158 |
Tên Nhà SX |
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex |
Địa chỉ NSX |
356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam |
Ngày cấp |
01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |
229/QĐ-QLD |