Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                    
                                         Vigentin 875mg/125mg Hợp chất: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; AcID Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Cellulose vi tinh thể theo tỷ lệ 1:1) 125mg  | 
                                VD-21898-14 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam | 
| 2 | 
                                    
                                         Tiphaneuron Hợp chất: Vitamin B1 125mg; Vitamin B6 125mg; Vitamin B12 125mcg  | 
                                VD-21897-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam | 
| 3 | 
                                    
                                         Cefadroxil 500mg Hợp chất: Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg  | 
                                VD-21896-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam | 
| 4 | 
                                    
                                         Savispirono-Plus Hợp chất: Spironolacton 50 mg; FurosemID 20 mg  | 
                                VD-21895-14 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam) | 
| 5 | 
                                    
                                         SaViPamol Plus Hợp chất: Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg  | 
                                VD-21894-14 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam) | 
| 6 | 
                                    
                                         SaVi Bezafibrate 200 Hợp chất: Bezafibrat 200 mg  | 
                                VD-21893-14 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam) | 
| 7 | 
                                    
                                         Lamivudine Savi 150 Hợp chất: Lamivudin 150 mg  | 
                                VD-21892-14 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam) | 
| 8 | 
                                    
                                         Lamivudine Savi 100 Hợp chất: Lamivudin 100 mg  | 
                                VD-21891-14 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam) | 
| 9 | 
                                    
                                         FexodineFast 180 Hợp chất: Fexofenadin HCl 180 mg  | 
                                VD-21890-14 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam) | 
| 10 | 
                                    
                                         Lactacyd BB Hợp chất: AcID lactic 0,05g/5ml; Lactoserum atomisat 0,0465g/5ml  | 
                                VD-21888-14 | Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam | 

