Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                    
                                         Khang Minh tỷ viêm nang Hợp chất: Cao khô dược liệu 125mg (tương đương: Tân di hoa 600 mg; Xuyên khung 300 mg; Thăng ma 300 mg; Cam thảo 50 mg); Bột dược liệu: Bạch chỉ 300 mg.  | 
                                VD-21858-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. | D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam | 
| 2 | 
                                    
                                         Khang Minh lục vị nang Hợp chất: Cao khô dược liệu 90 mg (tương đương với: Thục địa 240 mg; Sơn thù 120 mg; Trạch tả 90 mg); Bột dược liệu có chứa: Hoài sơn 120 mg, Mẫu đơn bì 90 mg, Phục linh 90 mg.  | 
                                VD-21857-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. | D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam | 
| 3 | 
                                    
                                         Khang Minh bát trân nang Hợp chất: Cao khô dược liệu 220 mg (tương đương với: Thục địa 376,2 mg; Đương quy 376,2 mg; Đảng sâm 250,8 mg; Bạch truật 250,8 mg; Bạch thược 250,8 mg; Xuyên khung 188,1 mg; Cam thảo 125,4 mg); Bột dược liệu: Bạch linh 250,8 mg.  | 
                                VD-21856-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. | D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam | 
| 4 | 
                                    
                                         ABAB 500 mg Hợp chất: Acetaminophen 500 mg  | 
                                VD-21854-14 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam | 
| 5 | 
                                    
                                         ABAB 500 mg Hợp chất: Acetaminophen 500 mg  | 
                                VD-21855-14 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam | 
| 6 | 
                                    
                                         Zondoril 5 Hợp chất: Enalapril maleat 5 mg  | 
                                VD-21853-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam | 
| 7 | 
                                    
                                         Vitamin B6 25 mg Hợp chất: PyrIDoxin HCl 25 mg  | 
                                VD-21851-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam | 
| 8 | 
                                    
                                         Zondoril 10 Hợp chất: Enalapril maleat 10 mg  | 
                                VD-21852-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam | 
| 9 | 
                                    
                                         Metavigel Hợp chất: MetronIDazol 0,1g/10g  | 
                                VD-21850-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam | 
| 10 | 
                                    
                                         Greenneuron-H Hợp chất: Cao đặc Đinh lăng 300 mg; Cao Bạch quả 100 mg  | 
                                VD-21849-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam | 

