Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                    
                                         Travicol PA Hợp chất: Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg  | 
                                VD-21918-14 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam | 
| 2 | 
                                    
                                         Diacerein Hợp chất: Diacerein 50mg  | 
                                VD-21915-14 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam | 
| 3 | 
                                    
                                         Prednisolon 5mg Hợp chất: Prednisolon 5mg  | 
                                VD-21916-14 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam | 
| 4 | 
                                    
                                         Colchicine 1 mg Hợp chất: Colchicin 1mg  | 
                                VD-21917-14 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam | 
| 5 | 
                                    
                                         Topsea - F Hợp chất: Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg  | 
                                VD-21908-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam | 
| 6 | 
                                    
                                         ClarivIDi 500 Hợp chất: Clarithromycin 500mg  | 
                                VD-21914-14 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam | 
| 7 | 
                                    
                                         Clarithro 500 Hợp chất: Clarithromycin 500mg  | 
                                VD-21913-14 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam | 
| 8 | 
                                    
                                         Celecoxib 200mg Hợp chất: Celecoxib 200mg  | 
                                VD-21912-14 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam | 
| 9 | 
                                    
                                         Celecoxib100mg Hợp chất: Celecoxib 100mg  | 
                                VD-21911-14 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam | 
| 10 | 
                                    
                                         Acetylcystein 200mg Hợp chất: Acetylcystein 200mg  | 
                                VD-21910-14 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam | 

