Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Treadox

Hợp chất: Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

VD-21909-14 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2  Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam
2

Smaxtra

Hợp chất: Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 5g/50 ml

VD-21907-14 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2  Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam
3

Seared 4200 IU

Hợp chất: Chymotrypsin 4200 IU

VD-21906-14 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2  Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam
4

Cephalexin 500 mg

Hợp chất: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

VD-21904-14 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2  Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam
5

GP-Salbutamol 1 mg/2 ml

Hợp chất: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 1mg/2 ml

VD-21905-14 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2  Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam
6

Scalex 1G

Hợp chất: Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1000mg

VD-21903-14 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội -Việt Nam
7

Prednisolon 5mg

Hợp chất: Prednisolon 5mg

VD-21902-14 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội -Việt Nam
8

Datrieuchung-New

Hợp chất: Mỗi viên chứa: Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg; Dextromethorphan. HBr 10mg; Phenylephrin. HCI 5mg

VD-21901-14 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội -Việt Nam
9

Campion 2G

Hợp chất: Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorID) 2g

VD-21900-14 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội -Việt Nam
10

Campion 1G

Hợp chất: Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorID) 1g

VD-21899-14 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội -Việt Nam