Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
2398 Hợp chất: Saliment |
hộp 10g | CT CP hóa dược phẩm Mekophar | CT CP hóa dược phẩm Mekophar |
| 2 |
2391 Hợp chất: Disolvan |
chai 100ml | CT CP hóa dược phẩm Mekophar | CT CP hóa dược phẩm Mekophar |
| 3 |
2380 Hợp chất: Menthana |
chai 5ml | CT CPDP 2/9 | CT CPDP 2/9 |
| 4 |
2381 Hợp chất: Menthana |
chai 10ml | CT CPDP 2/9 | CT CPDP 2/9 |
| 5 |
2373 Hợp chất: Phấn hoa Nadyrosa |
chai 50g | CT CPDP 2/9 | CT CPDP 2/9 |
| 6 |
2372 Hợp chất: Phaấn hoa Nadyrosa |
chai 80g | CT CPDP 2/9 | CT CPDP 2/9 |
| 7 |
2346 Hợp chất: Avicrem |
tube 5g | CT CP Traphaco | CT CP Traphaco |
| 8 |
2362 Hợp chất: Ergomin |
lọ 20ml | CT TNHH Nam dược | CT TNHH Nam dược |
| 9 |
2262 Hợp chất: Nadybenco |
gói 1,5g | Công ty CPDP 2/13 | Công ty CPDP 2/13 |
| 10 |
2206 Hợp chất: Bổ phế chỉ khái lộ |
chai 125ml | CTCP Dược - VTYT Hải Dương | CTCP Dược - VTYT Hải Dương |

