Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
1847 Hợp chất: Chloramphenicol |
vỉ/10viên | Công ty CPDP Khánh Hòa | Công ty CPDP Khánh Hòa |
| 2 |
1851 Hợp chất: Dogtapine |
chai/100viên | Công ty CPDP Khánh Hòa | Công ty CPDP Khánh Hòa |
| 3 |
1844 Hợp chất: Chlopheniramin |
vỉ/20viên | Công ty CPDP Khánh Hòa | Công ty CPDP Khánh Hòa |
| 4 |
1845 Hợp chất: Chlopheniramin |
chai/200viên | Công ty CPDP Khánh Hòa | Công ty CPDP Khánh Hòa |
| 5 |
1841 Hợp chất: Azithromycin |
vỉ/6 viên | Công ty CPDP Khánh Hòa | Công ty CPDP Khánh Hòa |
| 6 |
1843 Hợp chất: Cedetamin |
vỉ/15viên | Công ty CPDP Khánh Hòa | Công ty CPDP Khánh Hòa |
| 7 |
1840 Hợp chất: Acetylcystein |
vỉ/10 viên | Công ty CPDP Khánh Hòa | Công ty CPDP Khánh Hòa |
| 8 |
1773 Hợp chất: Cloramphenicol |
viên đường | Công ty CP Hóa DP Mekophar | Công ty CP Hóa DP Mekophar |
| 9 |
1691 Hợp chất: Hoàn thập toàn đại bổ |
Hộp 10 viên | Công ty CPDP Nam Hà | Công ty CPDP Nam Hà |
| 10 |
1630 Hợp chất: Enteric |
gói 3g | Công ty CP DP 2/9 NADYPHAR | Công ty CP DP 2/9 NADYPHAR |

