Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| 2398 | |
| Tên thương mại | 2398 |
| Hợp chất | Saliment |
| QDDG | Methyl salicylat, menthol |
| TC | 15% + 10% |
| HD | 0 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | hộp 10g |
| DOT | 10,584 |
| Tên Nhà SX | CT CP hóa dược phẩm Mekophar |
| Địa chỉ NSX | CT CP hóa dược phẩm Mekophar |
| Ngày cấp | 06/05/2012 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

