
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Fabapoxim Hợp chất: Cefpodoxim proxetil tương đương Cefpodoxim 50mg/ 5ml |
VD-16591-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
2 |
Dongdo Newgynan Hợp chất: Mỗi viên chứa: Neomycin sulfat 65.000IU; Nystatin 100.000IU; MetronIDazol 500mg |
VD-16590-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
3 |
Ceftume 125 Hợp chất: Cefuroxim axetil tương đương Cefuroxim 125mg/ 5ml |
VD-16589-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
4 |
Artesunat Hợp chất: Artesunat 60mg/ lọ |
VD-16588-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
5 |
Albendazol Hợp chất: Albendazol 400mg/ viên |
VD-16587-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
6 |
Dalestone-D Hợp chất: Betamethason 3,75mg; Dexchlorpheniramin maleat 30mg |
VD-16586-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |
7 |
Mebendazol 500mg Hợp chất: Mebendazol 500mg |
VD-16585-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
8 |
Colocol suppo 150 Hợp chất: Paracetamol 150mg |
VD-16584-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
9 |
Colocol extra Hợp chất: Paracetamol compap 561,5mg, cafein 65mg |
VD-16583-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
10 |
Panadol cảm cúm Hợp chất: Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Cafein 25mg; Phenylephrine HCl 5mg |
VD-16582-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh |