
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Salbutamol 4mg Hợp chất: Salbutamol 4mg (dưới dạng salbutamol sulfat) |
VD-16601-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
2 |
Nước cất pha tiêm Hợp chất: Nước vô khuẩn để pha tiêm |
VD-16600-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
3 |
Hadilexin Hợp chất: Cephalexin 500mg (dưới dạng Cephalexin mono hydrat) |
VD-16599-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
4 |
CeftrivIDi Hợp chất: Ceftriaxon natri tương ứng 1g Ceftriaxon |
VD-16598-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
5 |
Calcium VIDipha Hợp chất: Calci glucoheptonat 1g, Vitamin C 0,1g; Vitamin PP 0,05g |
VD-16597-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
6 |
Alpha chymotrypsin Hợp chất: Chymotrypsin 4,2mg |
VD-16596-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
7 |
IsoniazID 300mg Hợp chất: IsoniazID 300mg/ viên |
VD-16595-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
8 |
Hyadase 6200 Hợp chất: HyaluronIDase 6200 IU |
VD-16594-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
9 |
Griseofulvin 500mg Hợp chất: Griseofulvin 500mg/ viên |
VD-16593-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
10 |
Fantilin Hợp chất: Xylometazolin HCl 0,05% |
VD-16592-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |