Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Artesunat | |
| Tên thương mại | Artesunat |
| Hợp chất | Artesunat 50mg |
| QDDG | hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 12 viên nén |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
| Số đăng kí thuốc | VD-11771-10 |
| DOT | 121 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. |
| Địa chỉ NSX | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
| Ngày cấp | 06/16/2010 00:00:00 |
| Số Quyết định | 159/QĐ-QLD |

