
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Dexamethason Hợp chất: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-16622-12 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
2 |
Phụ huyết khang Hợp chất: Mỗi viên chứa: 180mg cao khô hỗn hợp gồm Đương quy 0,12g; Sinh địa 0,12g; Đảng sâm 0,17g; Trần bì 0,09g; Bạch thược 0,17g; Xuyên khung 0,12g; Phục linh 0,12g; Bạch truật 0,17g; Cam thảo 0,09g; Hương phụ 0,17g |
VD-16620-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. | Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. |
3 |
Foliat dạ dày Hợp chất: Mỗi viên chứa: Lá khôi 160mg;Cao khô Khổ sâm 24mg; Cao khô Dạ cẩm 24mg; Cao khô Cỏ hàn the 24mg; Ô tặc cốt 120mg |
VD-16619-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. | Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. |
4 |
An thần Hợp chất: Mỗi viên chứa 300mg cao khô hỗn hợp gồm: Táo nhân 0,8g; Tâm sen 0,8g; Thảo quyết minh 0,3g; Đăng tâm thảo 0,1g |
VD-16618-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. | Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. |
5 |
FenIDel Hợp chất: Piroxicam 20mg |
VD-16617-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
6 |
Vitafxim Hợp chất: Cefotaxim natri tương ứng 1g Cefotaxim |
VD-16616-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
7 |
Vicizolin Hợp chất: Cefazolin natri tương ứng Cefazolin 1g |
VD-16615-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
8 |
Viataxim Hợp chất: Cefotaxim natri tương ứng 1g Cefotaxim |
VD-16614-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
9 |
Viadacef Hợp chất: Ceftriaxone natri tương ứng 1gam Ceftriaxon |
VD-16613-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |
10 |
Ampicilin 500 mg (SXNQ của Công ty CP dược phẩm TW.1) Hợp chất: Ampicilin natri tương ứng 500mg Ampicilin |
VD-16612-12 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội |