
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Mepheboston 500 Hợp chất: mephenesin 500mg |
VD-13776-11 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
2 |
Aginaril Hợp chất: Enalapril maleat tương đương Enalapril 5mg |
VD-13750-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
3 |
Aspirin 81 Hợp chất: AcID Acetyl salicylic 81mg |
VD-13755-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
4 |
Agihistine 8 Hợp chất: Betahistin dihydroclorID 8mg |
VD-13746-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
5 |
Agimycob Hợp chất: MetronIDazol 500mg, nystatin 100.000UI, neomycin 65.000 IU |
VD-13749-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
6 |
Agimsamin F Hợp chất: Glucosamin 417mg; Natri chondroitin sulfat 400mg |
VD-13748-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
7 |
Agiosmin Hợp chất: Diosmin 450mg, hesperIDin 50mg |
VD-13751-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
8 |
Methionin 250 mg Hợp chất: DL-Methionin 250 mg |
VD-13784-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
9 |
Calcium VPC Hợp chất: Calcium gluconolactat 2940 mg, Calcium carbonat 300 mg |
VD-13782-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
10 |
Simethicon Hợp chất: Simethicon 40mg |
VD-13797-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |