
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Panthenol Hợp chất: D-Panthenol 1000mg |
VD-13935-11 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
2 |
Bột bó Hợp chất: Calci sulfat khô (dùng dưới dạng đá thạch cao) |
VD-13928-11 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
3 |
Codudexon 0,5 Hợp chất: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-13929-11 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
4 |
MPClor 500 mg Hợp chất: Cefaclor monohydrat tương đương 500mg cefaclor |
VD-13943-11 | Công ty cổ phần dược TW. Mediplantex. | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
5 |
MPClor 125 mg Hợp chất: Cefaclor monohydrat tương đương 125mg cefaclor |
VD-13941-11 | Công ty cổ phần dược TW. Mediplantex. | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
6 |
Vinbital 400 Hợp chất: Natri phenobarbital 400mg |
VD-13924-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc. | 10 Tô Hiệu, thị xã Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
7 |
Actifif Hợp chất: TriprolIDin HCl 2,5mg, Pseudoephedrin HCL 30 mg |
VD-14060-11 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Cao xoa con mèo Hợp chất: Menthol; Camphor; Tinh dầu bạc hà; Tinh dầu tràm; Tinh dầu quế; Tinh dầu hương nhu; Tinh dầu đinh hương |
VD-13740-11 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 930C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
CelexDHG 250 Hợp chất: Cephalexin 250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat) |
VD-13732-11 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
10 |
Aspirin 500 Hợp chất: AcID Acetyl salicylic 500mg |
VD-13754-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |