
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Tussinplex - E Hợp chất: dextromethorphan HBr 5mg, Clorpheniramin maleat 1,33mg, guaifenesin 50mg |
VD-13801-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
2 |
Montelukast 10 mg Hợp chất: Montelukast 10mg (dưới dạng Montelukast natri) |
VD-13795-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
3 |
Fluconazol 150 mg Hợp chất: Fluconazol 150mg |
VD-13794-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
4 |
Tonic-Calcium Hợp chất: Calci ascorbat 250mg, Lysin ascorbat 250mg |
VD-13800-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
5 |
Xylometazolin Hợp chất: Xylometazolin hydroclorID 15mg |
VD-13802-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
6 |
Glotamin Hợp chất: Vitamin A, D, C, B1, B2, B6, B12, NicotinamID, Calci patothenat, AcID Folic, Sắt )II) Fumarat, Calci Lactat, Đồng, Iod. |
VD-13804-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
7 |
Levofloxacin 250 Glomed Hợp chất: Levofloxacin 250 mg dưới dạng Levofloxacin hemihydrate |
VD-13805-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
8 |
Levofloxacin 500 Glomed Hợp chất: Levofloxacin 500mg dưới dạng Levofloxacin hemihydrat |
VD-13806-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Glomed | 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương |
9 |
Tetracyclin Hợp chất: Tetracyclin hydroclorID 250 mg |
VD-13820-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội. | 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội (sản xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội) |
10 |
KIDz kream Hợp chất: Kẽm oxyd 1g |
VD-13815-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội. | 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội (sản xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội) |