
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Aginaril | |
Tên thương mại | Aginaril |
Hợp chất | Enalapril maleat tương đương Enalapril 5mg |
QDDG | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | Có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-13750-11 |
DOT | 125 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Địa chỉ NSX | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
Ngày cấp | 02/10/2011 00:00:00 |
Số Quyết định | 39/QĐ-QLD |