
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Cetecofermax Hợp chất: Sắt fumarat 200mg, acID folic 1mg, Vitamin B12 10mcg |
VD-15596-11 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự , Đà Nẵng |
2 |
Berberin 50 mg Hợp chất: berberin clorID 50mg |
VD-15590-11 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự , Đà Nẵng |
3 |
Cetecocenclar 500 Hợp chất: Clarithromycin 500 mg |
VD-15594-11 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự , Đà Nẵng |
4 |
Magnesi B6 Hợp chất: Magnesium lactat dihydrat 470 mg; Vitamin B6 5 mg |
VD-15599-11 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự , Đà Nẵng |
5 |
Cendein Hợp chất: Terpin hydrat 100 mg, Codein base 10 mg |
VD-15591-11 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự , Đà Nẵng |
6 |
Cetecobetavert Hợp chất: Betamethason 0,25 mg,Chlorpheniramin maleat 2 mg |
VD-15592-11 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự , Đà Nẵng |
7 |
Cetecocenfast 120 Hợp chất: Fexofenadin HCl 120mg |
VD-15595-11 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự , Đà Nẵng |
8 |
Hoạt huyết dưỡng não Hợp chất: Cao gingko biloba 40 mg, cao đinh lăng 150 mg |
VD-15598-11 | Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 | 115 Ngô Gia Tự , Đà Nẵng |
9 |
Kupacen Hợp chất: Aceclofenac 100 mg |
VD-15587-11 | Công ty TNHH Korea United Pharm. INT'L INC | Số 2 Đại lộ Tự Do, Khu CN Việt Nam Singapore, Huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương, VN |
10 |
Orokin 250 Hợp chất: Clarithromycin 250mg |
VD-15588-11 | Công ty TNHH Korea United Pharm. INT'L INC | Số 2 Đại lộ Tự Do, Khu CN Việt Nam Singapore, Huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương, VN |