
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Oscilin-F Hợp chất: Phenoxymethyl penicilin Kali 1.000.000 IU |
VD-11030-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
2 |
Eulexcin 500 Hợp chất: Cephalexin mono hydrat tương đương 500mg Cephalexin |
VD-11017-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
3 |
VIDagyl Hợp chất: Spiramycin 750.000 IU, MetronIDazole 125mg |
VD-11032-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
4 |
Dormir Euvi Hợp chất: Calcium bromID 1,5gam, Cloral hydrat 0,5gam |
VD-11015-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
5 |
Acefalgan Codein Hợp chất: Paracetamol 500mg, Codein phosphat 30mg |
VD-11010-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
6 |
Ibuprofen 400 Hợp chất: Ibuprofen 400mg |
VD-11028-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
7 |
Carbomint Hợp chất: Than hoạt thảo mộc 100 mg |
VD-11006-10 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
8 |
Nystafar Hợp chất: Nystatin 100.000 IU/1ml |
VD-11009-10 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
9 |
Folicfer Hợp chất: Sắt (II) fumarat 54,6 mg (tương đương 18 mg sắt), acID folic 0,4 mg |
VD-11008-10 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12) |
10 |
Cetirizin 10 mg Hợp chất: Cetirizin hydrochlorID 10 mg |
VD-11001-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |