
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Phadaczen Hợp chất: SerratiopeptIDase 10mg |
VD-11005-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
2 |
CimetIDin 300 mg Hợp chất: CimetIDin 300 mg |
VD-11003-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
3 |
Luxnorlux Hợp chất: Lysozyme clorID 90 mg |
VD-11004-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
4 |
Cadilanso Hợp chất: Lansoprazol 30mg |
VD-10997-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Tazemy Hợp chất: Lysozym HCl 90mg |
VD-11000-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Cadirabe 10 Hợp chất: rabeprazol natri 10mg |
VD-10998-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Tasepase Hợp chất: SeratiopeptIDase 10mg |
VD-10999-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Covaprile Plus Hợp chất: Perindopril tertbutylamin 4mg; IndapamID 1,25mg |
VD-10991-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
9 |
Hematos Hợp chất: Sắt (sắt gluconat) 50mg; Mangan (mangan gluconat) 1,33mg; đồng (đồng gluconat) 0,7mg |
VD-10993-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
10 |
Vitar Multivitamin Hợp chất: Vitamin A, C, E, B1, B2, B6, PP, B5, AcID folic |
VD-10996-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam | Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |