
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Maxlight 16 Hợp chất: Betahistin dihydroclorID 16mg |
VD-10987-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2 |
Kingloba Hợp chất: Cao Ginkgo Biloba 40mg |
VD-10986-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
3 |
Kingloba Hợp chất: Cao Ginkgo biloba 40mg |
VD-10985-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
AugbIDil Hợp chất: Amoxicillin trihydrat tương ứng với Amoxicillin 500mg, kali clavulanat tương ứng với acID clavulanic 62,5mg |
VD-10979-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
5 |
Sosfever Fort Hợp chất: Ibuprofen 400mg |
VD-10978-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
6 |
AG-Ome Hợp chất: Omeprazol magnesi tương đương với 20 mg Omeprazol |
VD-10977-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
7 |
Spasless.F Hợp chất: Phloroglucinol dihydrat 40mg, Trimethyl phloroglucinol 0,03mg |
VD-10975-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Efticele 200 Hợp chất: Celecoxib 200mg |
VD-10967-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Enafran 10 Hợp chất: Enalapril maleat 10mg |
VD-10969-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Metformin 500 Hợp chất: Metformin HCl 500mg |
VD-10972-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |