
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Nazinc Hợp chất: Kẽm 30mg (dưới dạng Kẽm gluconate) |
VD-9105-09 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Rossar Hợp chất: Kali Losartan 50mg |
VD-9100-09 | Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. | Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
3 |
Carvedol 6.25 Hợp chất: Carvedilol 6,25mg |
VD-9098-09 | Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. | Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Irbevel 150 Hợp chất: Irbesartan 150mg |
VD-9091-09 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
5 |
Viritin 2 mg Hợp chất: Perindopril tert-butylamin 2 mg |
VD-9095-09 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Glilazic 80 Hợp chất: GliclazID 80 mg |
VD-9086-09 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Atorhasan 20 Hợp chất: Atorvastatin 20mg tương đương Atorvastatin calci trihydrat 21,8 mg |
VD-9085-09 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Hafenthyl 300 Hợp chất: Fenofibrat 300mg |
VD-9087-09 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
9 |
Irbesartan 150 Hợp chất: Irbesartan 150 mg |
VD-9090-09 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Viritin 4 mg Hợp chất: PerIDopril tert-butylamin 4 mg |
VD-9096-09 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |