
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
O3mega KID Hợp chất: Dầu cá tinh luyện (DHA 72 mg, EPA 108 mg) 600 mg, Vitamin E 30 IU |
VD-9117-09 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
2 |
Aspirin 500mg pH8 Hợp chất: AcID Acetyl salicylic 500mg |
VD-9101-09 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Kentax Hợp chất: Ketoconazol 2% |
VD-9075-09 | Công ty TNHH dược phẩm Bình Nguyên. | KTTCNCái Sơn-Hàng Bàng-Ninh Kiều-Tp. Cần Thơ |
4 |
Dodylan Hợp chất: Cao Diệp hạ châu 10/1 300 mg |
VD-9010-09 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
5 |
Hoạt huyết thông mạch P/H Hợp chất: Đương quy, Thục địa, Bạch thược, Xuyên khung, Ngưu tất, Cao đặc ích mẫu |
V1258-H12-10 | Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng | 96, 98-Nguyễn Viết Xuân-Hà Đông-Hà Nội |
6 |
Roxantin 3M.IU Hợp chất: Spiramycin 3 MIU |
VD-9077-09 | Công ty TNHH dược phẩm Bình Nguyên. | KTTCNCái Sơn-Hàng Bàng-Ninh Kiều-Tp. Cần Thơ |
7 |
Roxantin 1,5M.IU Hợp chất: Spiramycin 1,5MIU |
VD-9076-09 | Công ty TNHH dược phẩm Bình Nguyên. | KTTCNCái Sơn-Hàng Bàng-Ninh Kiều-Tp. Cần Thơ |
8 |
Tomax genta Hợp chất: Clotrimazol 1%; triamicinolon acetonID 0,1%; gentamycin sulfat 0,1% |
VD-9079-09 | Công ty TNHH dược phẩm Bình Nguyên. | KTTCNCái Sơn-Hàng Bàng-Ninh Kiều-Tp. Cần Thơ |
9 |
Tinecol Hợp chất: Miconazole nitrat 0,2g, resorcinol 0,6g |
VD-9078-09 | Công ty TNHH dược phẩm Bình Nguyên. | KTTCNCái Sơn-Hàng Bàng-Ninh Kiều-Tp. Cần Thơ |
10 |
Casilas Hợp chất: Tadalafil 10mg |
VD-9067-09 | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương |