
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
NDC - Erythromycin 250 Hợp chất: Erythromycin ethyl succinat tương đương với erythromycin base 250mg |
VD-9112-09 | Công ty TNHH Nam Dược | Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
2 |
NDC - GliclazID 80 Hợp chất: GliclazID 80mg |
VD-9113-09 | Công ty TNHH Nam Dược | Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
3 |
NDC - Aciclovir 200 Hợp chất: Aciclovir 200mg |
VD-9106-09 | Công ty TNHH Nam Dược | Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
4 |
NDC - Enalapril 5 Hợp chất: Enalapril maleat 5mg |
VD-9111-09 | Công ty TNHH Nam Dược | Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
5 |
Cốt linh diệu Hợp chất: Địa liền, thương truật, đại hồi, quế chi, thiên niên kiện, huyết giác, long não.. |
V1271-H12-10 | Công ty TNHH Nam Dược | Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
6 |
NDC - Enalapril 10 Hợp chất: Enalapril maleat 10mg |
VD-9110-09 | Công ty TNHH Nam Dược | Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
7 |
NDC - Allopurinol 300 Hợp chất: Allopurinol 300mg |
VD-9107-09 | Công ty TNHH Nam Dược | Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
8 |
NDC - Alverin 40 Hợp chất: Alverin citrat 40mg |
VD-9108-09 | Công ty TNHH Nam Dược | Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
9 |
Euscefi 200 Hợp chất: Cefixim 200mg |
VD-9104-09 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Danezen Hợp chất: Serratio peptIDase 5mg |
VD-9102-09 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |