
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Carvedol 6.25 | |
Tên thương mại | Carvedol 6.25 |
Hợp chất | Carvedilol 6,25mg |
QDDG | Hộp 10 vỉ/túi nhôm x 10 viên nén |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-9098-09 |
DOT | 117 |
Tên Nhà SX | Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. |
Địa chỉ NSX | Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
Ngày cấp | 09/03/2009 00:00:00 |
Số Quyết định | 226/QĐ-QLD |