
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Terpin-Codein Hợp chất: Terpin hydrat 250 mg, Codein base 5 mg |
VD-10817-10 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Tetracyclin 500 mg Hợp chất: Tetracyclin hydroclorID 500 mg |
VD-10819-10 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Cefaclor 250 mg Hợp chất: Cephaclor monohydrat tương đương 250 mg Cephaclor |
VD-10807-10 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Ethanol tinh luyện 96 Hợp chất: Ethanol 96% |
VD-10802-10 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm OPC Bình Dương | ấp Hoá Nhựt, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
5 |
Homtamin ginseng gold Hợp chất: cao nhân sâm, cao bạch quả, retinol palmitat, cholecalciferol, tocopherol acetat, acID ascobic, thiamin nitrar, pyrIDoxin HCl, riboflavin, nicotinamID, cyanocobanlamin, acID folic, biotin, dexpenthenol, calci glycerophosphat, magnesi glycerophosphat... |
VD-10796-10 | Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. | Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Silybean-comp Hợp chất: cao carduus marianus, thiamin HCl, pyrIDoxin HCl, NicotinamID, riboflavin, calci pantothenat, cyanocobanlamin |
VD-10800-10 | Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. | Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Ribomin Hợp chất: Retinol, Thiamin hydroclorID, Riboflavin natri phosphat, PyrIDoxin HCl, Cyanocobalamin, AcID ascorbic, Cholecalciferol, Alpha tocopheryl acetat, NicotinamID, Calci D-patothenat |
VD-10794-10 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Predsanthyl 4 mg (SXNQ: MIBE GmbH Arzneimittel) Hợp chất: Methyl prednisolon 4 mg |
VD-10792-10 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
9 |
Premilin 75mg Hợp chất: Pregabalin 75mg |
VD-10793-10 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Enamigal 10 mg (SXNQ: MIBE GmbH Arzneimittel) Hợp chất: Enalapril maleat 10mg |
VD-10790-10 | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |