
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Enamigal 10 mg (SXNQ: MIBE GmbH Arzneimittel) | |
Tên thương mại | Enamigal 10 mg (SXNQ: MIBE GmbH Arzneimittel) |
Hợp chất | Enalapril maleat 10mg |
QDDG | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén |
TC | TCCS |
HD | 24 |
HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-10790-10 |
DOT | 119 |
Tên Nhà SX | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm |
Địa chỉ NSX | Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
Ngày cấp | 02/24/2010 00:00:00 |
Số Quyết định | 42/QĐ-QLD |