
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Lysonic Soft Hợp chất: Lysozym hydroclorID 90mg |
VD-10833-10 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Nontamin-Extra Hợp chất: Diphenhydramin hydroclorID 25 mg |
VD-10836-10 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Nic-Vita Caps Hợp chất: Vitamin B1, B2, B5, B6, PP |
VD-10835-10 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Philmyrtol 300 Hợp chất: Myrtol 300mg |
VD-10824-10 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
5 |
Alpyren-S Hợp chất: Selen trong nấm mem khô (chứa 50mcg selen) 32mg, acID Ascorbic 200mg, Hỗn dịch beta-caroten 30% 50mg, DL anpha tocopherol 200 IU |
VD-10820-10 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Gelabee Hợp chất: Thiamin nitrat 100mg, PyrIDoxin hydroclorID 200mg, Cyanocobalamin 0,2mg |
VD-10822-10 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Ubeca-Q10 Hợp chất: DL-Alpha tocopherol acetat, Hỗn dịch beta-carotene 30%, UbIDecarenone, Oxyd kẽm, bột Selen 0,1%, AcID Ascorbic |
VD-10826-10 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Circuton Hợp chất: Cao khô Crataegus, Cao lá Melissa, Cao lá bạch quả, Dầu tỏi |
VD-10821-10 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
9 |
Roxiphar 150 mg Hợp chất: Roxithromycin 150mg |
VD-10814-10 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Nystatin 500.000 IU Hợp chất: Nystatin 500.000IU |
VD-10813-10 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |