
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin C 500mg Hợp chất: AcID ascorbic 500mg |
VD-7855-09 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
2 |
Kefcin 125 Hợp chất: Cefaclor monohydrat tương đương 125mg cefaclor |
VD-7874-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
3 |
Losswei Hợp chất: Sibutramin hydroclorID monohydrat 10mg |
VD-7878-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
4 |
Klamentin 625 Hợp chất: Amoxicilin trihydrat tương đương 500mg Amoxicilin; clavulanate Potassium &Avicel tương đương 125mg acID clavulanic |
VD-7877-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
5 |
Tobsill Hợp chất: Dextromethorphan HBr 5 mg, Terpin hydrat 100 mg |
VD-7894-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
E'rossan trị mụn Hợp chất: Erythromycin base 0,4g |
VD-7870-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
7 |
Dermacol Hợp chất: Dexamethason acetat, AcID salicylic, Cloramphenicol, Miconazol nitrat |
VD-7828-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
8 |
Tobsill Hợp chất: Dextromethorphan HBr 5 mg, Terpin hydrat 100 mg |
VD-7893-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Tragutan Hợp chất: Eucalyptol, TD. Gừng, TD. Húng chanh, Menthol |
VD-7896-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Tobsill Hợp chất: Dextromethorphan HBr 5 mg, Terpin hydrat 100 mg |
VD-7895-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |