
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Rovagi 0,75 M.IU Hợp chất: Spiramycin |
VD-7909-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
2 |
Agitro 200 Hợp chất: Azithromycin dihydrat |
VD-7899-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
3 |
Allermine Hợp chất: Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-7902-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
4 |
Ulcegast Hợp chất: Cao benladon 4 mg, Calci carbonat 100 mg, Magnesi hydroxyd 50 mg |
VD-7912-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
5 |
Terpin codein Hợp chất: Terpin hydrat 100mg, Codein phosphat 5mg |
VD-7889-09 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
6 |
Paven Flu Hợp chất: Paracetamol 325mg, Clorpheniramin maleat 2mg, Riboflavin 2mg |
VD-7882-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
7 |
Coldacmin Hợp chất: Paracetamol 325mg, Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-7867-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
8 |
Etoral cream Hợp chất: Ketoconazol 0,1g |
VD-7871-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
9 |
HaloperIDol 1,5 mg Hợp chất: HaloperIDol 1,5mg |
VD-7856-09 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
10 |
Inpalix Hợp chất: IndapamID hemihydrat 2,5 mg |
VD-7857-09 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |