
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Agitro 250 Hợp chất: Azithromycin dihydrat |
VD-7900-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
2 |
Magaltab Hợp chất: Nhôm hydroxyd 400 mg, Magnesi hydroxyd 400 mg |
VD-7905-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
3 |
Betaglut Hợp chất: AcID L- glutamic 300 mg, PyrIDoxin hydroclorID 5 mg, Thiamin hydroclorID 5 mg |
VD-7903-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
4 |
Agi - Neurin Hợp chất: Vitamin B1 125 mg, Vitamin B6 125 mg, Vitamin B12 125 mcg |
VD-7897-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
5 |
Promethazin Hợp chất: Promethazin hydroclorID 5 mg |
VD-7908-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
6 |
Chobamin Hợp chất: Methionin 200 mg, Magnesi sulfat 15 mg |
VD-7904-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
7 |
Pamolcap Hợp chất: Paracetamol 400mg, Clorpheniramin maleat 2mg, cafein 40mg |
VD-7907-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
8 |
Malusil Hợp chất: Cao benladon 15 mg, Nhôm hydroxyd 300 mg, Magnesi carbonat 400 mg |
VD-7906-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
9 |
Cefacyl 500 Hợp chất: Cephalexin 500mg (dưới dạng Cephalexin mono hydrat) |
VD-7938-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
10 |
Agitro 100 Hợp chất: Azithromycin dihydrat |
VD-7898-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |