
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Paracetamol 500mg Hợp chất: Paracetamol 500mg |
VD-7854-09 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
2 |
Methionin 250mg Hợp chất: Methionin 250mg |
VD-7852-09 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
3 |
Rhetanol ACE Hợp chất: Paracetamol 500 mg |
VD-7846-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
4 |
Rhetanol fort Hợp chất: Paracetamol 650mg |
VD-7848-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
5 |
Rhetanol Day Hợp chất: Paracetamol 500mg, Dextromethorphan hydrobromID 15mg, Loratadin 5mg |
VD-7847-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
6 |
Sulfareptol 960mg Hợp chất: Sulfamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg |
VD-7849-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
7 |
Acequinin Hợp chất: Acetaminophen 200mg, quinin sulfat 50mg |
VD-7844-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
8 |
Mylenfa II Hợp chất: Nhôm hydroxyd 200mg tương ứng với 50% nhôm oxyd khan, magnesi hyđroxyd 200mg; simethicone 20mg |
VD-7845-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
9 |
Hoạt huyết dưỡng não Hợp chất: Cao Đinh lăng 105mg, Cao Bạch quả 10mg |
V1184-H12-10 | Công ty cổ phần dược - TTB Y tế Hoà Bình | Phường Đồng Tiến - TX. Hoà Bình |
10 |
Erythromycin & Nghệ Nam Hà Hợp chất: Erythromycin stearat tương đương Erythromycin base 0,4g, Dịch chiết nghệ tương đương với nghệ tươi 2g |
VD-7829-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |