Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

260

Hợp chất: VinprazoI

Hộp 1 lọ + 1 ống dung mỗi 5ml; hộp 5 lọ; hộp 10 lọ 155 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
2

261

Hợp chất: Vitamin B1

Hộp 100 ống x 1ml nay đính chính quy cách đóng gói là “Hộp 100 ống x 1ml; hộp 2 vỉ x 10 ống x 1ml”. 155 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
3

259

Hợp chất: Omevin

Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất tiêm 10 ml; hộp 5 lọ; hộp 10 lọ 155 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
4

257

Hợp chất: Kali clorID 10%

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml 155 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
5

258

Hợp chất: Kali clorID 10%

Hộp 10 vỉ x 5 ống x vỉ x 5 ống x 5ml 155 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
6

256

Hợp chất: VitazoviIin 3g

Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 01 lọ + 03 ống nước cất pha tiêm 5 ml (sản xuất tại Công ty CPDP Trung Ươn 155 Công ty cổ phần dược phẩm VCP 
7

254

Hợp chất: Cefradin VCP

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CTCPDP Trung Ương 2- Dopharma, 155 Công ty cổ phần dược phẩm VCP 
8

253

Hợp chất: Cefotiam 2g

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 Iọ+ 02 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CT TNHH MTV 120- Armephaco, SDK 155 Công ty cổ phần dược phẩm VCP 
9

252

Hợp chất: Sinbre

Hộp 03 vỉ x10 viên 155 Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế
10

255

Hợp chất: Vinsulin 1g/0,5g nay đính chính tên thuốc là “Visulin 1g/0,5g”.

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ+ 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CTCPDP Trung Ương 2  Dopharma, S 155 Công ty cổ phần dược phẩm VCP