
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
207 Hợp chất: SaViPamol Extra |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
2 |
204 Hợp chất: SaViKeto |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
3 |
206 Hợp chất: SaViPamol Day |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 túi x 5 vỉ x10 viên | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
4 |
200 Hợp chất: SaVi Allopurinol |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
5 |
199 Hợp chất: SaVi Alendronate |
Hộp 1 tuýp x 10 viên, hộp 1 vỉ xé x 4 viên, hộp 3 vỉ xé x 10 viên | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
6 |
194 Hợp chất: Entacron 25 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
7 |
192 Hợp chất: Esomeptab 40 mg |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
8 |
190 Hợp chất: Aspirin 81 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
9 |
188 Hợp chất: Hakanta |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | 155 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
10 |
189 Hợp chất: Kenmag |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | 155 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |