
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Fastexil Injection 500mg Hợp chất: Citicholine |
VN-11985-11 | ||
2 |
Cefadur 125 rediuse Hợp chất: Cefadroxil |
VN-11848-11 | Okasa Pharma Pvt. Ltd. | India |
3 |
Cefadur 250 rediuse Hợp chất: Cefadroxil |
VN-11849-11 | Okasa Pharma Pvt. Ltd. | India |
4 |
Recormon Hợp chất: Epoetin beta |
VN-11867-11 | F.Hoffmann-La Roche Ltd. | Switzerland |
5 |
Bloci Hợp chất: Ciprofloxacin HCL |
VN-11672-11 | ||
6 |
Terena Injection Hợp chất: Vancomycin HCl |
VN-11714-11 | Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |
7 |
Peruplus Hợp chất: Iron (III) hydroxIDe polymaltose complex |
VN-11790-11 | Elegant Drugs PVT. Ltd. | India |
8 |
Dafilcure Hợp chất: Tadalafil |
VN-11811-11 | ||
9 |
Gloace-100 Hợp chất: Aceclofenac |
VN-11882-11 | ||
10 |
Glovalox Hợp chất: Rabeprazol natri |
VN-11883-11 |