
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Limpet-2 Hợp chất: GlimepirIDe |
VN-11890-11 | ||
2 |
Piozulin 15 Hợp chất: Pioglitazone HCl |
VN-11844-11 | Cadila Pharmaceuticals Ltd. | India |
3 |
Piozulin 30 Hợp chất: Pioglitazon HCl |
VN-11845-11 | Cadila Pharmaceuticals Ltd. | India |
4 |
Unicefaxin Hợp chất: Cefadroxil |
VN-11987-11 | Union Korea Pharm. Co., Ltd. | Korea |
5 |
Metiny 100mg Hợp chất: Cefixime trihydrate tương đương Cefixime 100mg |
VN-12130-11 | Union Korea Pharm. Co., Ltd. | Korea |
6 |
Stavudine Capsules USP 30mg Hợp chất: Stavudine |
VN-11730-11 | ||
7 |
Stri-Alpha Hợp chất: AlfacalcIDol |
VN-11731-11 | ||
8 |
PL Flocix Hợp chất: Levofloxacin hemihydrate |
VN-11827-11 | ||
9 |
Calendi Tab Hợp chất: Dihydrocodeine bitartrate; Guaifenesin; Dl-methylephedrin HCl; Chlopheniramin maleate |
VN-11850-11 | Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea |
10 |
Tobramycin eye drops 0,3% (8ml) Hợp chất: Tobramycin |
VN-12064-11 |