
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Cefixime 400 Hợp chất: Anhydrous Cefixime |
VN-12072-11 | XL Laboratories Pvt., Ltd. | India |
2 |
Citxl Hợp chất: Citicoline |
VN-12077-11 | XL Laboratories Pvt., Ltd. | India |
3 |
Tisartan 80 Hợp chất: Telmisartan |
VN-12094-11 | XL Laboratories Pvt., Ltd. | India |
4 |
Polypower Hợp chất: Pantoprazole (40mg); TinIDazol (500mg); Clarithromycin (250mg) |
VN-11768-11 | ||
5 |
Keronell Hợp chất: Ketotifen |
VN-12113-11 | Bharat Parenterals Ltd. | India |
6 |
Tobaject Hợp chất: Erythropoietinngười tái tổ hợp |
VN-11825-11 | ||
7 |
Cephalexin capsules BP 500mg Hợp chất: Cephalexin Monohydrate |
VN-11829-11 | ||
8 |
G-Xtil-250 Hợp chất: Cefuroxim Acetil |
VN-11830-11 | ||
9 |
Tarceva (địa chỉ đóng gói: CH-4303 Kaiseraugst- Thuỵ sỹ) Hợp chất: Erlotinib |
VN-11869-11 | ||
10 |
Kipel 4 Hợp chất: Montelukast natri |
VN-11965-11 |